1. Cấu trúc vải
-
Cấu trúc vải móc vòng đôi, các vòng sợi được khóa với nhau tạo thành hai mặt giống nhau.
-
Không nhìn thấy đường gân giống như vải Rib hay Single Jersey.
-
Mỗi sợi chỉ tham gia vào cả hai mặt vải nên vải rất chắc chắn và bền.
2. Đặc điểm kỹ thuật
Tính chất | Mô tả |
---|---|
Độ dày | Tương đối dày hơn vải thun trơn (Single Jersey) |
Độ co giãn | Co giãn hai chiều tốt nhưng kém hơn Rib |
Trọng lượng | Trung bình đến nặng (khoảng 180–300gsm tùy loại) |
Hai mặt vải | Giống nhau, không có mặt trái/phải rõ ràng |
Không bị cuốn mép | Vải không bị cuộn mép khi cắt |
Bề mặt vải | Mịn, đều, không xù lông dễ dàng |
3. Thành phần sợi
-
Có thể dệt từ:
-
100% cotton: thoáng mát, mềm mại, dễ nhuộm
-
Polyester/cotton: tăng độ bền, chống nhăn
-
Spandex pha (Cotton/Spandex, Poly/Spandex): tăng độ đàn hồi
-
4. Ưu điểm
-
Mềm mại, thấm hút mồ hôi tốt
-
Độ bền cao, khó bị rách hay biến dạng
-
Không bị cuộn mép, dễ may
-
Bề mặt đẹp, ít nhăn
-
Phù hợp với in và thêu
5. Nhược điểm
-
Nặng hơn các loại vải thun đơn
-
Ít co giãn hơn Rib knit
-
Giá thành có thể cao hơn Single Jersey
6. Ứng dụng
-
Áo thun cao cấp
-
Đồng phục thể thao, áo polo
-
Đồ ngủ, đồ trẻ em
-
Váy ôm, đồ mặc nhà
So sánh nhanh với các loại vải thun khác
Đặc điểm | Interlock | Single Jersey | Rib Knit |
---|---|---|---|
Mặt vải giống nhau | ✅ | ❌ | ✅ |
Không cuộn mép | ✅ | ❌ | ✅ |
Co giãn | Trung bình | Thấp | Cao |
Độ dày | Trung bình | Mỏng | Cao |