1. Thành phần cấu tạo
-
Cotton (60–80%): giúp vải thấm hút mồ hôi, thoáng khí, mềm mại.
-
Polyester hoặc spandex (20–40%): giúp vải mịn, bóng nhẹ, co giãn và ít nhăn.
Nhờ sự pha trộn này, cotton lạnh có được cả độ thoáng của cotton và độ mát, bền của sợi tổng hợp.

2. Đặc điểm nổi bật
| Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Cảm giác sờ tay | Mềm, mịn, mát lạnh, hơi trơn, không xù lông. |
| Thoáng khí | Tốt, nhờ tỷ lệ cotton cao, giúp thấm hút mồ hôi. |
| Độ co giãn | Có co giãn nhẹ (do pha sợi spandex hoặc polyester). |
| Khả năng nhăn | Ít nhăn hơn cotton thường, dễ là phẳng. |
| Độ bền | Cao, ít co rút sau nhiều lần giặt. |
| Trọng lượng vải | Nhẹ, rủ tốt, tạo cảm giác thoải mái khi mặc. |

3. Ưu điểm
-
Mặc mát, dễ chịu – cảm giác “lạnh” nhẹ khi chạm vào da, rất phù hợp mùa hè.
-
Thấm hút mồ hôi tốt, không gây bí.
-
Không dễ nhăn hay xù lông như cotton 100%.
-
Bền màu và bền sợi, giặt máy không lo co rút nhiều.
-
Dễ bảo quản và giặt ủi – khô nhanh, ít cần là ủi.
4. Nhược điểm
-
Không hoàn toàn tự nhiên, nên độ “thoáng” vẫn kém hơn cotton 100%.
-
Độ bóng nhẹ khiến vải có thể trông “nhân tạo” hơn trong một số kiểu trang phục.
-
Giá cao hơn cotton thường do công nghệ dệt pha và xử lý làm mát.

5. Ứng dụng phổ biến
-
Áo thun, áo sơ mi, váy đầm mùa hè.
-
Đồ ngủ, đồ ở nhà, đồ thể thao nhẹ.
-
Ga giường, vỏ gối (loại cao cấp).
-
Quần áo trẻ em – vì mềm, mát, ít gây kích ứng.

6. Phân biệt cotton lạnh với các loại khác
| Loại vải | Đặc điểm chính |
|---|---|
| Cotton thường | Mềm, hút ẩm tốt nhưng dễ nhăn, dễ co. |
| Cotton lạnh | Mịn, mát, ít nhăn, có độ bóng nhẹ. |
| Cotton thun (spandex) | Co giãn nhiều, thích hợp cho áo thun bó sát. |
| Polyester | Bóng, ít thấm hút, nóng hơn. |
Hotline: 0903006649
