1. Đặc tính nổi bật
| Đặc tính | Mô tả |
|---|---|
| Độ co giãn cao | Nhờ sợi Spandex, vải su pha có thể giãn 4 chiều, ôm dáng nhưng không bó chặt. |
| Mềm mại & mát tay | Thường pha với cotton hoặc rayon nên bề mặt trơn mịn, dễ chịu khi mặc. |
| Thoáng khí vừa phải | Tùy tỷ lệ sợi tự nhiên; càng nhiều cotton thì càng thoáng. |
| Ít nhăn, giữ form tốt | Độ đàn hồi giúp vải không bị nhăn nhàu hay chảy form. |
| Dễ giặt, nhanh khô | Phù hợp với quần áo hàng ngày hoặc thể thao. |

2. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
-
Co giãn bốn chiều, ôm cơ thể nhưng vẫn thoải mái.
-
Ít nhăn, dễ bảo quản.
-
Màu sắc bền, ít phai.
-
Phù hợp với nhiều mục đích: từ thời trang công sở đến đồ thể thao.
Nhược điểm:
-
Nếu chứa nhiều sợi tổng hợp → dễ nóng, bí.
-
Có thể bị dão nếu giặt sai cách hoặc phơi dưới nắng gắt.
-
Không bền bằng vải thuần tự nhiên (như cotton 100%).

3. Ứng dụng của vải su pha
Vì có độ co giãn và bề mặt mịn đẹp, vải su pha được dùng rất rộng rãi:
| Ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
|---|---|
| Thời trang thường ngày | Áo thun, quần legging, váy ôm, áo body. |
| Đồ thể thao | Áo gym, yoga, đồ bơi, quần chạy bộ. |
| Đồng phục & công sở | Áo sơ mi co giãn, quần tây su pha, vest nữ. |
| Đồ trẻ em | Quần áo mềm, dễ cử động. |
4. Cách bảo quản vải su pha
-
Giặt nhẹ, không dùng nước quá nóng (>40°C).
-
Tránh vắt mạnh — nên vắt nhẹ tay hoặc dùng chế độ quay nhẹ.
-
Không phơi dưới nắng gắt, nên phơi nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Ủi ở nhiệt độ thấp (dưới 120°C) hoặc dùng bàn ủi hơi nước.
-
Không dùng thuốc tẩy mạnh (có thể làm hỏng sợi Spandex).

5. Phân biệt vải su pha với các loại tương tự
| Loại vải | Đặc điểm chính | So sánh với su pha |
|---|---|---|
| Cotton 100% | Mềm, thoáng nhưng ít đàn hồi | Su pha co giãn và giữ dáng tốt hơn |
| Polyester | Bền, ít nhăn nhưng bí | Su pha mềm hơn và thoáng hơn |
| Thun lạnh (Poly + Spandex) | Trơn, mát nhưng dễ trượt | Su pha có độ bám và cảm giác tự nhiên hơn |
Hotline: 0903006649
