1. Định nghĩa vải 2 da 4 chiều
-
"2 da": nghĩa là hai mặt vải có cấu trúc khác nhau, thường là:
-
Mặt ngoài: láng, bóng nhẹ hoặc có hoạ tiết.
-
Mặt trong: mềm mại, mịn, thấm hút tốt, tạo cảm giác dễ chịu khi mặc.
-
-
"4 chiều": chỉ khả năng co giãn theo cả 4 hướng (ngang và dọc), mang lại độ linh hoạt cao khi vận động.
2. Thành phần cấu tạo
-
Vải 2 da 4 chiều thường được làm từ sợi tổng hợp pha trộn, như:
-
Polyester hoặc Nylon: tạo độ bền và chống nhăn.
-
Spandex (Elastane hoặc Lycra): tạo độ co giãn tốt.
-
Có thể pha cotton hoặc rayon để tăng cảm giác mềm mại, thoáng khí.
-
3. Đặc điểm nổi bật
Tính chất | Mô tả |
---|---|
Độ co giãn | Rất cao, cả chiều ngang lẫn dọc – giúp thoải mái khi mặc. |
Hai mặt vải khác nhau | Một mặt trơn hoặc bóng – đẹp mắt; mặt còn lại mịn – tiếp xúc dễ chịu với da. |
Thoáng khí | Có khả năng thấm hút – tùy theo tỉ lệ pha cotton hoặc công nghệ dệt. |
Độ bền cao | Ít nhăn, khó bị giãn lỏng sau nhiều lần giặt. |
Dễ vệ sinh | Không bám bẩn nhiều, nhanh khô. |
4. Ứng dụng phổ biến
-
Thời trang thể thao: quần jogger, legging, áo thun tập gym, yoga...
-
Đồ mặc nhà cao cấp, pijama, quần áo co giãn.
-
Thời trang công sở trẻ trung: đầm ôm, quần tây co giãn.
-
Đồng phục công nhân kỹ thuật cần co giãn tốt.
5. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
-
Co giãn thoải mái, phù hợp nhiều vóc dáng.
-
Mềm mịn, mặc dễ chịu.
-
Đẹp mắt, thời trang.
-
Độ bền cao, ít nhăn.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn vải thông thường.
-
Có thể nóng nhẹ nếu thành phần polyester quá nhiều.
-
Cần giặt đúng cách để giữ độ đàn hồi lâu dài.
Dưới đây là bảng màu đa dạng của 2 da 4 chiều tại cửa hàng vải Thanh Nga