1. Thành phần cấu tạo
-
Chất liệu chính: Polyester (thường chiếm 90–97%)
-
Pha thêm: Spandex (3–10%) để tạo độ co giãn
-
Sợi ITY: Là sợi polyester xoắn kép, tạo nên bề mặt vải mịn, có độ rũ và độ bóng nhẹ.
2. Đặc điểm nổi bật
Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|
Bề mặt vải | Mịn, mượt, có độ bóng nhẹ, rũ đẹp |
Độ co giãn | Co giãn 4 chiều (nhờ pha spandex), mặc rất thoải mái |
Thoáng khí | Không quá thoáng như cotton, nhưng đủ dùng cho thời tiết ấm đến mát |
Độ bền màu | Cao, ít phai khi giặt nhiều lần |
Khả năng nhăn | Rất ít nhăn, gần như không cần ủi sau khi giặt |
Dễ bảo quản | Giặt máy được, không cần chăm sóc cầu kỳ |
Tính rũ | Cao, ôm dáng cơ thể, tạo cảm giác mềm mại, uyển chuyển |
Khả năng thấm hút | Kém hơn cotton, dễ gây cảm giác bí khi mặc lâu trong thời tiết quá nóng |
3. Ứng dụng trong thời trang
Vải ITY rất được ưa chuộng trong việc may:
-
Đầm maxi, đầm suông, đầm ôm body
-
Áo thun nữ, áo kiểu, áo peplum
-
Váy công sở, chân váy xếp ly
-
Trang phục múa, biểu diễn nghệ thuật
-
Trang phục đi biển, đồ mặc nhà sang trọng
4. Ưu điểm
-
Co giãn tốt, mặc thoải mái
-
Dáng rũ đẹp, ôm cơ thể tôn dáng
-
Ít nhăn, không cần ủi
-
Không bị xù lông hay bai dão sau thời gian dài
-
Giá thành hợp lý
5. Nhược điểm
-
Thấm hút mồ hôi kém hơn cotton, không phù hợp trong thời tiết quá nóng ẩm
-
Không thân thiện với môi trường như vải tự nhiên
-
Có thể gây cảm giác nóng hoặc bí nếu mặc trong điều kiện không phù hợp
6. Phân biệt vải ITY với các loại vải khác
Vải ITY | Vải thun cotton | Vải rayon/viscose |
---|---|---|
Bóng nhẹ, rũ | Mờ, thoáng, thấm hút tốt | Rũ, mềm, dễ nhăn |
Co giãn cao | Co giãn vừa | Ít co giãn hoặc không co giãn |
Ít nhăn | Có thể nhăn | Rất dễ nhăn |